Có 2 kết quả:

艺校 yì xiào ㄧˋ ㄒㄧㄠˋ藝校 yì xiào ㄧˋ ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 藝術學校|艺术学校
(2) art school

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 藝術學校|艺术学校
(2) art school